Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Vavrinec Singh

Họ và tên Vavrinec Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Vavrinec Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Vavrinec Singh có nghĩa

Vavrinec Singh ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Vavrinec và họ Singh.

 

Vavrinec ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Vavrinec. Tên đầu tiên Vavrinec nghĩa là gì?

 

Singh ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Singh. Họ Singh nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Vavrinec và Singh

Tính tương thích của họ Singh và tên Vavrinec.

 

Vavrinec nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Vavrinec.

 

Singh nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Singh.

 

Vavrinec định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Vavrinec.

 

Singh định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Singh.

 

Vavrinec tương thích với họ

Vavrinec thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Singh tương thích với tên

Singh họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Vavrinec tương thích với các tên khác

Vavrinec thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Singh tương thích với các họ khác

Singh thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Singh họ đang lan rộng

Họ Singh bản đồ lan rộng.

 

Vavrinec bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Vavrinec tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Tên đi cùng với Singh

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Singh.

 

Vavrinec ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ. Được Vavrinec ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Vavrinec nguồn gốc của tên. Slovak form of Laurentius (see Laurence). Được Vavrinec nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Tên đồng nghĩa của Vavrinec ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Vavrinec bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Navneet, Deepak, Aditya, Smriti. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Vavrinec và Singh là 77%. Được Khả năng tương thích Vavrinec và Singh.

Vavrinec Singh tên và họ tương tự

Vavrinec Singh Enzo Singh Labhrainn Singh Labhrás Singh Lari Singh Larkin Singh Larrie Singh Larry Singh Lars Singh Lárus Singh Lasse Singh Lassi Singh Lau Singh Lauren Singh Laurence Singh Laurens Singh Laurent Singh Laurențiu Singh Laurentius Singh Laurenz Singh Lauri Singh Laurie Singh Laurits Singh Lauritz Singh Laurynas Singh Lavrenti Singh Lavrentios Singh Lavrentiy Singh Lavrenty Singh Law Singh Lawrence Singh Lawrie Singh Laz Singh Lenz Singh Llorenç Singh Lor Singh Loren Singh Lorencio Singh Lorens Singh Lorenz Singh Lorenzo Singh Lorin Singh Lőrinc Singh Loris Singh Lorrin Singh Lourenço Singh Lourens Singh Lovre Singh Lovrenc Singh Lovrenco Singh Lovro Singh Rens Singh Renzo Singh Vavřinec Singh Wawrzyniec Singh