Tessa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Tessa ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Tessa nguồn gốc của tên. Nhỏ Theresa. Được Tessa nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tessa: TES-ə. Cách phát âm Tessa.
Tên đồng nghĩa của Tessa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tessa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tessa: Derrig, Tessa, Hodgdon, Berver, Fish. Được Danh sách họ với tên Tessa.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Agnes, Sheena, Chanchala, Bernie, Valerie, Ágnes, Agnès, Valérie. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Tessa và Chan là 82%. Được Khả năng tương thích Tessa và Chan.