Tess ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng. Được Tess ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Tess nguồn gốc của tên. Nhỏ Theresa. This is the name of the main character in Thomas Hardy's novel 'Tess of the D'Ubervilles' (1891). Được Tess nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tess: TES. Cách phát âm Tess.
Tên đồng nghĩa của Tess ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tessan, Thérèse, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tess bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tess: Renouf, Camino, Jenkins, Fafinski, Stidolph. Được Danh sách họ với tên Tess.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Chanchala, Agnes, Sheena, Solomon, Hermen, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Tess và Chan là 78%. Được Khả năng tương thích Tess và Chan.