Tereza ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Tereza ý nghĩa của tên.
Yu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Yu ý nghĩa của họ.
Tereza nguồn gốc của tên. Czech, Portuguese, Bulgarian and Romanian form of Theresa. Được Tereza nguồn gốc của tên.
Yu nguồn gốc. From Chinese 虞 (yú) meaning "concerned, anxious" and also referring to the ancient state of Yu, which was situated in what is now Shanxi province. Được Yu nguồn gốc.
Tereza tên diminutives: Teresinha, Terezinha. Được Biệt hiệu cho Tereza.
Họ Yu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Philippines, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tereza: te-REZ-ah (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Tereza.
Tên đồng nghĩa của Tereza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresita, Teréz, Terézia, Terezija, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tereza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tereza: Vavrova, Koderova, Vávrová. Được Danh sách họ với tên Tereza.
Các tên phổ biến nhất có họ Yu: Zymor, Ann, Meihsuan, Pema, An Wei Yu. Được Tên đi cùng với Yu.
Khả năng tương thích Tereza và Yu là 89%. Được Khả năng tương thích Tereza và Yu.