Terese ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Terese ý nghĩa của tên.
Yu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Yu ý nghĩa của họ.
Terese nguồn gốc của tên. Basque and Scandinavian form of Teresa. Được Terese nguồn gốc của tên.
Yu nguồn gốc. From Chinese 虞 (yú) meaning "concerned, anxious" and also referring to the ancient state of Yu, which was situated in what is now Shanxi province. Được Yu nguồn gốc.
Họ Yu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Philippines, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Terese: te-RES (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Terese.
Tên đồng nghĩa của Terese ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Terese bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Terese: Plattenburg, Boberg, Correira, Kotow, Vallandingham. Được Danh sách họ với tên Terese.
Các tên phổ biến nhất có họ Yu: Zymor, Ann, Rochell, Juliet, Meihui. Được Tên đi cùng với Yu.
Khả năng tương thích Terese và Yu là 82%. Được Khả năng tương thích Terese và Yu.