Tereza ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Tereza ý nghĩa của tên.
Bähr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Bähr ý nghĩa của họ.
Tereza nguồn gốc của tên. Czech, Portuguese, Bulgarian and Romanian form of Theresa. Được Tereza nguồn gốc của tên.
Bähr nguồn gốc. From Middle High German bër "bear" or ber "boar". This was originally a nickname for a strong or brave person. Được Bähr nguồn gốc.
Tereza tên diminutives: Teresinha, Terezinha. Được Biệt hiệu cho Tereza.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tereza: te-REZ-ah (bằng tiếng Rumani). Cách phát âm Tereza.
Tên đồng nghĩa của Tereza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresita, Teréz, Terézia, Terezija, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tereza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tereza: Koderova, Vavrova, Vávrová. Được Danh sách họ với tên Tereza.
Các tên phổ biến nhất có họ Bähr: Landon, Cammie, Margaretta, Caleb, Danilo. Được Tên đi cùng với Bähr.
Khả năng tương thích Tereza và Bähr là 76%. Được Khả năng tương thích Tereza và Bähr.