Teresita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Teresita ý nghĩa của tên.
Bähr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Bähr ý nghĩa của họ.
Teresita nguồn gốc của tên. Tiếng Tây Ban Nha quy mô nhỏ Teresa. Được Teresita nguồn gốc của tên.
Bähr nguồn gốc. From Middle High German bër "bear" or ber "boar". This was originally a nickname for a strong or brave person. Được Bähr nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Teresita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Teresita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Teresita: Bricel, Leggit, Favaron, Goodwater, McLachlan, Mclachlan. Được Danh sách họ với tên Teresita.
Các tên phổ biến nhất có họ Bähr: Margaretta, Caleb, Danilo, Tiana, Hae. Được Tên đi cùng với Bähr.
Khả năng tương thích Teresita và Bähr là 80%. Được Khả năng tương thích Teresita và Bähr.