Tania ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Thân thiện. Được Tania ý nghĩa của tên.
Das tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Das ý nghĩa của họ.
Tania nguồn gốc của tên. Biến thể của Tanya. Được Tania nguồn gốc của tên.
Das nguồn gốc. Means "servant, devotee" in Sanskrit. Được Das nguồn gốc.
Họ Das phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar. Được Das họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tania: TAHN-yə (bằng tiếng Anh), TAN-yə (bằng tiếng Anh), TAH-nyah (ở Ý). Cách phát âm Tania.
Tên đồng nghĩa của Tania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latanya, Tânia, Taina, Tanja, Tanya, Taťána, Tatiana, Tatienne, Tatjana, Tatyana, Tjaša. Được Tania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tania: Khan Jamal, Khan, Tania, Sultana, Boudreau. Được Danh sách họ với tên Tania.
Các tên phổ biến nhất có họ Das: Debasmita, Himakshi, Arunav, Soumik, Debashis. Được Tên đi cùng với Das.
Khả năng tương thích Tania và Das là 86%. Được Khả năng tương thích Tania và Das.
Tania Das tên và họ tương tự |
Tania Das Latanya Das Tânia Das Taina Das Tanja Das Tanya Das Taťána Das Tatiana Das Tatienne Das Tatjana Das Tatyana Das Tjaša Das |