Steffen ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Steffen ý nghĩa của tên.
Méndez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Méndez ý nghĩa của họ.
Steffen nguồn gốc của tên. Low German and Danish form of Stephen. Được Steffen nguồn gốc của tên.
Méndez nguồn gốc. Biến thể của Menendez. Được Méndez nguồn gốc.
Họ Méndez phổ biến nhất trong Colombia, Guatemala, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Méndez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Steffen: SHTE-fen (trong Tiếng Đức thấp). Cách phát âm Steffen.
Tên đồng nghĩa của Steffen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefek, Steffan, Stepan, Stepane, Steph, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Steffen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Méndez: Cecilia, Steffanie, Annika, Steven, Jinsha, Cecília. Được Tên đi cùng với Méndez.
Khả năng tương thích Steffen và Méndez là 79%. Được Khả năng tương thích Steffen và Méndez.