Estebe ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Estebe ý nghĩa của tên.
Méndez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Méndez ý nghĩa của họ.
Estebe nguồn gốc của tên. Dạng Basque Stephen. Được Estebe nguồn gốc của tên.
Méndez nguồn gốc. Biến thể của Menendez. Được Méndez nguồn gốc.
Họ Méndez phổ biến nhất trong Colombia, Guatemala, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Méndez họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Estebe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Étienne, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stéphane, Stef, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefanus, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Estebe bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Méndez: Cecilia, Asuncion, Corrine, Emmie, Mindy, Asunción, Cecília. Được Tên đi cùng với Méndez.
Khả năng tương thích Estebe và Méndez là 78%. Được Khả năng tương thích Estebe và Méndez.