Simon ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Simon ý nghĩa của tên.
Quiney tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Quiney ý nghĩa của họ.
Simon nguồn gốc của tên. From Σιμων (Simon), the New Testament Greek form of the Hebrew name שִׁמְעוֹן (Shim'on) which meant "he has heard" Được Simon nguồn gốc của tên.
Simon tên diminutives: Siem, Sime. Được Biệt hiệu cho Simon.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Simon: SIE-mən (bằng tiếng Anh), see-MAWN (ở Pháp), ZEE-mawn (bằng tiếng Đức), SEE-mawn (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Simon.
Tên đồng nghĩa của Simon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jimeno, Semen, Semyon, Shimmel, Shimon, Siemen, Simão, Simeon, Simo, Simonas, Simone, Simón, Šimun, Šime, Šimo, Šimon, Symon, Szymon, Ximeno, Ximun. Được Simon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Simon: Hawksey, Martin, Soho, Vongunten, Ruarke. Được Danh sách họ với tên Simon.
Các tên phổ biến nhất có họ Quiney: Mitchell, Zoe, Leif, Luana, Jasper, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Quiney.
Khả năng tương thích Simon và Quiney là 71%. Được Khả năng tương thích Simon và Quiney.