Sári ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Sári ý nghĩa của tên.
Kumar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Kumar ý nghĩa của họ.
Sári nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Sarah. Được Sári nguồn gốc của tên.
Kumar nguồn gốc. Means "boy, prince" in Sanskrit. Được Kumar nguồn gốc.
Họ Kumar phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Malaysia, Ba Lan. Được Kumar họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sári ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sadie, Saija, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sári bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sári: Rathod, Sheidler, Organista, Turnner, Wisnant. Được Danh sách họ với tên Sári.
Các tên phổ biến nhất có họ Kumar: Sunil, Vinod, Manoj, Pradeep, Arun. Được Tên đi cùng với Kumar.
Khả năng tương thích Sári và Kumar là 78%. Được Khả năng tương thích Sári và Kumar.