Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Kumar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Kumar ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Kumar nguồn gốc. Means "boy, prince" in Sanskrit. Được Kumar nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Kumar phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Malaysia, Ba Lan. Được Kumar họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Vasudeva, Farheen, Richardson, Qurashi. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Kumar: Sunil, Manoj, Vinod, Santhosh, Pradeep. Được Tên đi cùng với Kumar.
Khả năng tương thích Sára và Kumar là 74%. Được Khả năng tương thích Sára và Kumar.