Sandi ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn. Được Sandi ý nghĩa của tên.
Lai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Lai ý nghĩa của họ.
Sandi nguồn gốc của tên. Nhỏ Aleksandar hoặc là Aleksander. Được Sandi nguồn gốc của tên.
Họ Lai phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam. Được Lai họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sandi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Al, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Alec, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sander, Sándor, Sandro, Sandu, Sandy, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sascha, Sasha, Sasho, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho, Zander. Được Sandi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sandi: Agib, Alperstein, Conderman, Broesgen, Wery. Được Danh sách họ với tên Sandi.
Các tên phổ biến nhất có họ Lai: Esther, Vicente, Soo Shion, Seto, Sammy. Được Tên đi cùng với Lai.
Khả năng tương thích Sandi và Lai là 85%. Được Khả năng tương thích Sandi và Lai.