Alexandr ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Alexandr ý nghĩa của tên.
Lai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Lai ý nghĩa của họ.
Alexandr nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Alexander. Được Alexandr nguồn gốc của tên.
Alexandr tên diminutives: Aleš. Được Biệt hiệu cho Alexandr.
Họ Lai phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam. Được Lai họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Alexandr ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Al, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Alec, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Sandy, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sascha, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho, Zander. Được Alexandr bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alexandr: Pastukhov, Malentovich, Sandy, Petrov, Pushkin. Được Danh sách họ với tên Alexandr.
Các tên phổ biến nhất có họ Lai: Esther, Fong, Feier, Dan, Lyssa. Được Tên đi cùng với Lai.
Khả năng tương thích Alexandr và Lai là 82%. Được Khả năng tương thích Alexandr và Lai.