Robert ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Robert ý nghĩa của tên.
Langdon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Langdon ý nghĩa của họ.
Robert nguồn gốc của tên. From the Germanic name Hrodebert meaning "bright fame", derived from the Germanic elements hrod "Danh vọng" và beraht "sáng" Được Robert nguồn gốc của tên.
Langdon nguồn gốc. Derived from an Old English place name meaning "long hill" (effectively meaning "ridge"). Được Langdon nguồn gốc.
Robert tên diminutives: Bob, Bobbie, Bobby, Rob, Robbe, Robbie, Robby, Robin. Được Biệt hiệu cho Robert.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Robert: RAH-bərt (bằng tiếng Anh), ro-BER (ở Pháp), RO-bert (bằng tiếng Đức), RO-bərt (bằng tiếng Hà Lan), RAW-bert (bằng tiếng Ba Lan), RO-byert (ở Nga), RO-beert (ở Nga). Cách phát âm Robert.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Langdon: LANG-dən. Cách phát âm Langdon.
Tên đồng nghĩa của Robert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Ruperto. Được Robert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Robert: Davis, Hofen, Surprenant, Erugurala, Golphin. Được Danh sách họ với tên Robert.
Các tên phổ biến nhất có họ Langdon: Renata, Lajuana, Susannah, Tate, Audrea, Renáta. Được Tên đi cùng với Langdon.
Khả năng tương thích Robert và Langdon là 78%. Được Khả năng tương thích Robert và Langdon.