Bobbie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý. Được Bobbie ý nghĩa của tên.
Langdon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Langdon ý nghĩa của họ.
Bobbie nguồn gốc của tên. Biến thể của Bobby. As a feminine name it can be a diminutive of Roberta hoặc là Barbara. Được Bobbie nguồn gốc của tên.
Langdon nguồn gốc. Derived from an Old English place name meaning "long hill" (effectively meaning "ridge"). Được Langdon nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bobbie: BAH-bee. Cách phát âm Bobbie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Langdon: LANG-dən. Cách phát âm Langdon.
Tên đồng nghĩa của Bobbie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bára, Bárbara, Báirbre, Bara, Barabal, Barbara, Bärbel, Barbora, Barbro, Barica, Basia, Berto, Bob, Borbála, Brecht, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Rob, Robbe, Robert, Roberta, Robertas, Robertina, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Robrecht, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht, Varvara, Varya. Được Bobbie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bobbie: Scammell, Fieldhouse, Joyner, Volino, Makekau. Được Danh sách họ với tên Bobbie.
Các tên phổ biến nhất có họ Langdon: Mauro, Ryan, Dawn, Robert, Ethyl, Róbert. Được Tên đi cùng với Langdon.
Khả năng tương thích Bobbie và Langdon là 75%. Được Khả năng tương thích Bobbie và Langdon.