Rico ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Rico ý nghĩa của tên.
Garrett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Garrett ý nghĩa của họ.
Rico nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Enrico. Được Rico nguồn gốc của tên.
Garrett nguồn gốc. Xuất phát từ tên Gerald hoặc là Gerard. Được Garrett nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rico: REE-ko. Cách phát âm Rico.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Garrett: GER-it, GAR-it. Cách phát âm Garrett.
Tên đồng nghĩa của Rico ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rik. Được Rico bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Garrett ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gerhard, Gerhardsson, Gerhardt. Được Garrett bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rico: Bryarly, Dioquino, Schorn, Schutze, Talyor, Schütze. Được Danh sách họ với tên Rico.
Các tên phổ biến nhất có họ Garrett: Cynthia, Rebecca Garrett, Michael, Jack, Reggie, Michaël. Được Tên đi cùng với Garrett.
Khả năng tương thích Rico và Garrett là 80%. Được Khả năng tương thích Rico và Garrett.