Harri ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Harri ý nghĩa của tên.
Garrett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Garrett ý nghĩa của họ.
Harri nguồn gốc của tên. Finnish and Welsh form of Harry. Được Harri nguồn gốc của tên.
Garrett nguồn gốc. Xuất phát từ tên Gerald hoặc là Gerard. Được Garrett nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Harri: HAHR-ree (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Harri.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Garrett: GER-it, GAR-it. Cách phát âm Garrett.
Tên đồng nghĩa của Harri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Aroldo, Arrigo, Chariovalda, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harald, Haraldr, Haraldur, Hariwald, Harold, Haroldo, Harry, Heike, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrique, Henry, Henryk, Hereweald, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Harri bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Garrett ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gerhard, Gerhardsson, Gerhardt. Được Garrett bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Garrett: Cynthia, Hermina, Faith, Rocky, Patrick. Được Tên đi cùng với Garrett.
Khả năng tương thích Harri và Garrett là 78%. Được Khả năng tương thích Harri và Garrett.