Ranjit ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính. Được Ranjit ý nghĩa của tên.
Das tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Das ý nghĩa của họ.
Ranjit nguồn gốc của tên. Means "coloured, pleased, delighted" in Sanskrit. A famous bearer was Ranjit Singh (1780-1839), the founder of a Sikh kingdom that covered most of the Punjab and Kashmir. Được Ranjit nguồn gốc của tên.
Das nguồn gốc. Means "servant, devotee" in Sanskrit. Được Das nguồn gốc.
Ranjit tên diminutives: Ranj. Được Biệt hiệu cho Ranjit.
Họ Das phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar. Được Das họ đang lan rộng.
Họ phổ biến nhất có tên Ranjit: Kumar, Kaur, Roy, Sahani, Bayyapu. Được Danh sách họ với tên Ranjit.
Các tên phổ biến nhất có họ Das: Debasmita, Debashis, Poulami, Ipshita, Manas. Được Tên đi cùng với Das.
Khả năng tương thích Ranjit và Das là 79%. Được Khả năng tương thích Ranjit và Das.
Ranjit Das tên và họ tương tự |
Ranjit Das Ranj Das |