Pier ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Pier ý nghĩa của tên.
Järvinen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý, May mắn. Được Järvinen ý nghĩa của họ.
Pier nguồn gốc của tên. Italian and Dutch variant form of Peter. In Italian, this form is often used in combination with another name. Được Pier nguồn gốc của tên.
Järvinen nguồn gốc. Derived from Finnish järvi meaning "lake". It is one of the most common surnames in Finland. Được Järvinen nguồn gốc.
Pier tên diminutives: Piet. Được Biệt hiệu cho Pier.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pier: PYER (ở Ý), PEER (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Pier.
Tên đồng nghĩa của Pier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Pehr, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Pelle, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petter, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Pier bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pier: Francis. Được Danh sách họ với tên Pier.
Các tên phổ biến nhất có họ Järvinen: Demarcus, Edra, Cary, Moshe, Tanner. Được Tên đi cùng với Järvinen.
Khả năng tương thích Pier và Järvinen là 72%. Được Khả năng tương thích Pier và Järvinen.