Peter ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn. Được Peter ý nghĩa của tên.
Järvinen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý, May mắn. Được Järvinen ý nghĩa của họ.
Peter nguồn gốc của tên. Derived from the Greek Πετρος (Petros) meaning "stone" Được Peter nguồn gốc của tên.
Järvinen nguồn gốc. Derived from Finnish järvi meaning "lake". It is one of the most common surnames in Finland. Được Järvinen nguồn gốc.
Peter tên diminutives: Peer, Pehr, Pelle, Per, Pete, Piet. Được Biệt hiệu cho Peter.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peter: PEE-tər (bằng tiếng Anh), PE-ter (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Slovak), PAY-tər (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Peter.
Tên đồng nghĩa của Peter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peeter, Pétur, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Pietari, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Peter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peter: Brown, Muller, Mcclary, Pantera, Kiehne, McClary, Müller. Được Danh sách họ với tên Peter.
Các tên phổ biến nhất có họ Järvinen: Peter, Karine, Aleksi, Jordan, Demarcus, Jordán, Péter. Được Tên đi cùng với Järvinen.
Khả năng tương thích Peter và Järvinen là 80%. Được Khả năng tương thích Peter và Järvinen.