Paŭlo ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Paŭlo ý nghĩa của tên.
Head tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý. Được Head ý nghĩa của họ.
Paŭlo nguồn gốc của tên. Dạng Esperanto Paul. Được Paŭlo nguồn gốc của tên.
Head nguồn gốc. From Middle English hed, from Old English heafod, akin to Old High German houbit and Latin caput (both meaning "head"). The surname is occupational and describes the one in charge of a division or department in an office or institution, that is a headmaster. Được Head nguồn gốc.
Paŭlo tên diminutives: Paĉjo. Được Biệt hiệu cho Paŭlo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paŭlo: POW-lo. Cách phát âm Paŭlo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Head: HED. Cách phát âm Head.
Tên đồng nghĩa của Paŭlo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pål, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pasha, Pau, Paul, Pauli, Paulie, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Pauwel, Pavao, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavo, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Paŭlo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Paŭlo: Manansala, Crua, Rabaca, Rubinia, Infante. Được Danh sách họ với tên Paŭlo.
Các tên phổ biến nhất có họ Head: Dick, Daniel, Duwayn, Marylee, David, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid. Được Tên đi cùng với Head.
Khả năng tương thích Paŭlo và Head là 79%. Được Khả năng tương thích Paŭlo và Head.