Paĉjo ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hiện đại, Sáng tạo. Được Paĉjo ý nghĩa của tên.
Head tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý. Được Head ý nghĩa của họ.
Paĉjo nguồn gốc của tên. Esperanto nhỏ Paul. This name also means "papa" in Esperanto. Được Paĉjo nguồn gốc của tên.
Head nguồn gốc. From Middle English hed, from Old English heafod, akin to Old High German houbit and Latin caput (both meaning "head"). The surname is occupational and describes the one in charge of a division or department in an office or institution, that is a headmaster. Được Head nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paĉjo: PAH-chyo. Cách phát âm Paĉjo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Head: HED. Cách phát âm Head.
Tên đồng nghĩa của Paĉjo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pål, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pau, Paul, Pauli, Paulie, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Pauwel, Pavao, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Paĉjo bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Head: Dick, Marylee, David, Paul, Glenn, Dávid. Được Tên đi cùng với Head.
Khả năng tương thích Paĉjo và Head là 77%. Được Khả năng tương thích Paĉjo và Head.