Paĉjo định nghĩa tên đầu tiên |
|
Paĉjo tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Paĉjo. |
|
Xác định Paĉjo |
|
Esperanto nhỏ Paul. This name also means "papa" in Esperanto. | |
|
Paĉjo là tên cậu bé? |
Có, tên Paĉjo có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Paĉjo ở đâu? |
Tên Paĉjo phổ biến nhất ở Esperanto. |
Tên tương tự của tên Paĉjo |
||
|