Pål ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Pål ý nghĩa của tên.
Pål nguồn gốc của tên. Dạng Thụy Điển và Na Uy Paul. Được Pål nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Pål ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boghos, Boulos, Bulus, Pàl, Pál, Paavali, Paavo, Pablo, Paĉjo, Pal, Pali, Páll, Palle, Paol, Paolo, Paora, Pasha, Pau, Paul, Pauli, Paulie, Paulinho, Paulius, Paulo, Paulos, Paulu, Paulus, Paŭlo, Pauwel, Pavao, Pavel, Pāvils, Pavle, Pavli, Pavlo, Pavlos, Pavo, Pavol, Paweł, Poghos, Pol, Pól, Pòl, Poul. Được Pål bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pål: Redly, Pandi. Được Danh sách họ với tên Pål.
Các tên phổ biến nhất có họ Kuser: Willodean, Rex, Sabina, Kory, Paul. Được Tên đi cùng với Kuser.