Pål định nghĩa tên đầu tiên |
|
Pål tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Pål. |
|
Xác định Pål |
|
Dạng Thụy Điển và Na Uy Paul. | |
|
Pål là tên cậu bé? |
Có, tên Pål có giới tính nam. |
Các dạng nữ tính của tên Pål |
||
Tên Pål có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Pål: |
||
|
Tên đầu tiên Pål ở đâu? |
Tên Pål phổ biến nhất ở Tiếng Thụy Điển, Tiếng Na Uy. |
Tên tương tự của tên Pål |
||
|
Tên được phát âm giống như Pål |
||||||
|