Nino ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Nino ý nghĩa của tên.
Todd tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Todd ý nghĩa của họ.
Nino nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Giannino, Antonino, and other names ending in nino. Được Nino nguồn gốc của tên.
Todd nguồn gốc. Means "fox", derived from Middle English todde. Được Todd nguồn gốc.
Họ Todd phổ biến nhất trong Bermuda, New Zealand. Được Todd họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Todd: TAHD. Cách phát âm Todd.
Tên đồng nghĩa của Nino ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antonín, Antonin, Antoninus, Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Nino bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nino: Gulordava, Todorovic, Ortonio, Buccalari, Sales, Todorović. Được Danh sách họ với tên Nino.
Các tên phổ biến nhất có họ Todd: Merle, Peter, Kennith, Jason, Adeline, Péter. Được Tên đi cùng với Todd.
Khả năng tương thích Nino và Todd là 80%. Được Khả năng tương thích Nino và Todd.