Hanke ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Hanke ý nghĩa của tên.
Todd tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Todd ý nghĩa của họ.
Hanke nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Johan. Được Hanke nguồn gốc của tên.
Todd nguồn gốc. Means "fox", derived from Middle English todde. Được Todd nguồn gốc.
Họ Todd phổ biến nhất trong Bermuda, New Zealand. Được Todd họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanke: HAHN-kə. Cách phát âm Hanke.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Todd: TAHD. Cách phát âm Todd.
Tên đồng nghĩa của Hanke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hanke bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Todd: Peter, Merle, Christopher, Kennith, Jason, Péter. Được Tên đi cùng với Todd.
Khả năng tương thích Hanke và Todd là 80%. Được Khả năng tương thích Hanke và Todd.