Nika ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn. Được Nika ý nghĩa của tên.
Ruef tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Ruef ý nghĩa của họ.
Nika nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Nga Veronika and other names ending in nika. It can also be a short form of Nikita (Nam tính). Được Nika nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Nika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Mikita, Mykyta, Niketas, Nikita, Pherenike, Roni, Ronnie, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Nika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nika: Cveticanin, Manta, Gelman, Shell, Nika. Được Danh sách họ với tên Nika.
Các tên phổ biến nhất có họ Ruef: Edmundo, Emily, Nikita, Francine, Sherrill. Được Tên đi cùng với Ruef.
Khả năng tương thích Nika và Ruef là 75%. Được Khả năng tương thích Nika và Ruef.