Berenice ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Berenice ý nghĩa của tên.
Ruef tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Ruef ý nghĩa của họ.
Berenice nguồn gốc của tên. Latinized form of Βερενικη (Berenike), the Macedonian form of the Greek name Φερενικη (Pherenike), which meant "bringing victory" from φερω (phero) "to bring" and νικη (nike) "victory" Được Berenice nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Berenice: bər-NEES (bằng tiếng Anh), ber-ə-NEE-see (bằng tiếng Anh), be-re-NEE-che (ở Ý). Cách phát âm Berenice.
Tên đồng nghĩa của Berenice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Bernice, Bernike, Nika, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Berenice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Berenice: Kusner, Raptis, Osterhout, Cholakyan, Rawlinson. Được Danh sách họ với tên Berenice.
Các tên phổ biến nhất có họ Ruef: Francine, Sherrill, Damien, Juana, Paulette. Được Tên đi cùng với Ruef.
Khả năng tương thích Berenice và Ruef là 73%. Được Khả năng tương thích Berenice và Ruef.
Berenice Ruef tên và họ tương tự |
Berenice Ruef Bérénice Ruef Bernice Ruef Bernike Ruef Nika Ruef Véronique Ruef Veronica Ruef Veronika Ruef Verónica Ruef Verônica Ruef Wera Ruef Weronika Ruef |