Nicol ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện. Được Nicol ý nghĩa của tên.
Butler tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Butler ý nghĩa của họ.
Nicol nguồn gốc của tên. Dutch, German and Czech variant of Nicole. Được Nicol nguồn gốc của tên.
Butler nguồn gốc. Occupational name derived from Norman French butiller "wine steward", ultimately from Late Latin butticula "bottle". A famous bearer of this surname is the fictional character Rhett Butler, created by Margaret Mitchell for her novel 'Gone with the Wind' (1936). Được Butler nguồn gốc.
Nicol tên diminutives: Nicolet, Nicoline. Được Biệt hiệu cho Nicol.
Họ Butler phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Bahamas. Được Butler họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nicol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Colette, Coline, Nichola, Nichole, Nicky, Nicola, Nicolasa, Nicole, Nicoleta, Nicoletta, Nicolette, Nicolina, Nicoline, Nika, Nikki, Nikkole, Nikol, Nikola, Nikole, Nikoleta, Nikolett, Nikora. Được Nicol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicol: Busi, Mlenar, Gavett, Barbagelata, Jorge. Được Danh sách họ với tên Nicol.
Các tên phổ biến nhất có họ Butler: Claire, Gerard, Chad, Frederick, Kelly, Gérard. Được Tên đi cùng với Butler.
Khả năng tương thích Nicol và Butler là 82%. Được Khả năng tương thích Nicol và Butler.