Nicole ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, May mắn. Được Nicole ý nghĩa của tên.
Butler tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Butler ý nghĩa của họ.
Nicole nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Nicholas, commonly used in the English-speaking world since the middle of the 20th century. A famous bearer is American-Australian actress Nicole Kidman (1967-). Được Nicole nguồn gốc của tên.
Butler nguồn gốc. Occupational name derived from Norman French butiller "wine steward", ultimately from Late Latin butticula "bottle". A famous bearer of this surname is the fictional character Rhett Butler, created by Margaret Mitchell for her novel 'Gone with the Wind' (1936). Được Butler nguồn gốc.
Nicole tên diminutives: Colette, Coline, Nicky, Nicolet, Nicolette, Nicoline, Nikki. Được Biệt hiệu cho Nicole.
Họ Butler phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Bahamas. Được Butler họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicole: nee-KOL (ở Pháp), ni-KOL (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Nicole.
Tên đồng nghĩa của Nicole ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lina, Nicola, Nicolasa, Nicoleta, Nicoletta, Nicolina, Nicol, Nika, Nikol, Nikola, Nikole, Nikoleta, Nikolett, Nikora. Được Nicole bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicole: Johnson, Brooks, Maxwell, Mccrory, Barton. Được Danh sách họ với tên Nicole.
Các tên phổ biến nhất có họ Butler: Claire, Gerard, Mitchell, Rocco, Nicole, Gérard. Được Tên đi cùng với Butler.
Khả năng tương thích Nicole và Butler là 85%. Được Khả năng tương thích Nicole và Butler.