Nickolaus ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Nickolaus ý nghĩa của tên.
Bárta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Bárta ý nghĩa của họ.
Nickolaus nguồn gốc của tên. Biến thể của Nikolaus. Được Nickolaus nguồn gốc của tên.
Bárta nguồn gốc. Từ một cái tên được cho là nhỏ bé Bartoloměj. Được Bárta nguồn gốc.
Nickolaus tên diminutives: Claus, Klaus, Nico. Được Biệt hiệu cho Nickolaus.
Họ Bárta phổ biến nhất trong Cộng hòa Séc, Hungary. Được Bárta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nickolaus: NI-ko-lows. Cách phát âm Nickolaus.
Tên đồng nghĩa của Nickolaus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nickolaus bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bárta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Babcock, Barta, Bartalotti, Bartha, Bartolomei, Bartolomeo, Bartos, Bartoš, Bartosz, Bates, Bateson, Batts, Beattie, Beatty, Meeuwe, Meeuwes, Meeuwessen, Meeuweszen, Meeuwis, Meeuwissen, Meeuwsen, Toloni. Được Bárta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bárta: Donya, Audry, Laveta, Young, Troy. Được Tên đi cùng với Bárta.
Khả năng tương thích Nickolaus và Bárta là 75%. Được Khả năng tương thích Nickolaus và Bárta.