Klaas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền. Được Klaas ý nghĩa của tên.
Bárta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Bárta ý nghĩa của họ.
Klaas nguồn gốc của tên. Dutch and Low German short form of Nicholas. Được Klaas nguồn gốc của tên.
Bárta nguồn gốc. Từ một cái tên được cho là nhỏ bé Bartoloměj. Được Bárta nguồn gốc.
Họ Bárta phổ biến nhất trong Cộng hòa Séc, Hungary. Được Bárta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klaas: KLAH:S. Cách phát âm Klaas.
Tên đồng nghĩa của Klaas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Klaas bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bárta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Babcock, Barta, Bartalotti, Bartha, Bartolomei, Bartolomeo, Bartos, Bartoš, Bartosz, Bates, Bateson, Batts, Beattie, Beatty, Meeuwe, Meeuwes, Meeuwessen, Meeuweszen, Meeuwis, Meeuwissen, Meeuwsen, Toloni. Được Bárta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klaas: Makgae, Hamminga, Dijkstra. Được Danh sách họ với tên Klaas.
Các tên phổ biến nhất có họ Bárta: Bert, Donya, Audry, Laveta, Young. Được Tên đi cùng với Bárta.
Khả năng tương thích Klaas và Bárta là 71%. Được Khả năng tương thích Klaas và Bárta.