Nensi ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Nensi ý nghĩa của tên.
Williams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn. Được Williams ý nghĩa của họ.
Nensi nguồn gốc của tên. Dạng Croatia Nancy. Được Nensi nguồn gốc của tên.
Williams nguồn gốc. Phương tiện "của William". Được Williams nguồn gốc.
Họ Williams phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Williams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Williams: WIL-ee-əms, WIL-yəms. Cách phát âm Williams.
Tên đồng nghĩa của Nensi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annice, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annis, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny, Nes, Neske, Nest, Nesta, Nettie, Neža, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nensi bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Williams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được Williams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nensi: Karaj, Dritorja. Được Danh sách họ với tên Nensi.
Các tên phổ biến nhất có họ Williams: Anna, Jude, Carolyn, James, Janet. Được Tên đi cùng với Williams.
Khả năng tương thích Nensi và Williams là 81%. Được Khả năng tương thích Nensi và Williams.