Annette ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại. Được Annette ý nghĩa của tên.
Williams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn. Được Williams ý nghĩa của họ.
Annette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Anne. It has also been widely used in the English-speaking world, and it became popular in America in the late 1950s due to the fame of actress Annette Funicello (1942-). Được Annette nguồn gốc của tên.
Williams nguồn gốc. Phương tiện "của William". Được Williams nguồn gốc.
Annette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Annette.
Họ Williams phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Williams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annette: a-NET (ở Pháp), ə-NET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Williams: WIL-ee-əms, WIL-yəms. Cách phát âm Williams.
Tên đồng nghĩa của Annette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Williams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được Williams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annette: Ayala, Spradlin, Freel, Swiatkowski, Agosto. Được Danh sách họ với tên Annette.
Các tên phổ biến nhất có họ Williams: Anna, James, Janet, Andre, Gwilym, André. Được Tên đi cùng với Williams.
Khả năng tương thích Annette và Williams là 76%. Được Khả năng tương thích Annette và Williams.