Nelly ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Nelly ý nghĩa của tên.
Mallon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Mallon ý nghĩa của họ.
Nelly nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nelly nguồn gốc của tên.
Mallon nguồn gốc. Biến thể của Malone. Được Mallon nguồn gốc.
Họ Mallon phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Mallon họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nelly: NEL-ee. Cách phát âm Nelly.
Tên đồng nghĩa của Nelly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nelly bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mallon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Mallon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nelly: Hieb, Gagner, Fryett, Stower, Seiner. Được Danh sách họ với tên Nelly.
Các tên phổ biến nhất có họ Mallon: Julian, Elizabeth, Lanny, Ned, Clyde, Julián. Được Tên đi cùng với Mallon.
Khả năng tương thích Nelly và Mallon là 85%. Được Khả năng tương thích Nelly và Mallon.