Ellen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Ellen ý nghĩa của tên.
Mallon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Mallon ý nghĩa của họ.
Ellen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eleonora. Được Ellen nguồn gốc của tên.
Mallon nguồn gốc. Biến thể của Malone. Được Mallon nguồn gốc.
Họ Mallon phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Mallon họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ellen: EL-lən. Cách phát âm Ellen.
Tên đồng nghĩa của Ellen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Ellen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mallon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Mallon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ellen: Ryan, Tieszen, Wiesnet, Zwahlen, Englaender. Được Danh sách họ với tên Ellen.
Các tên phổ biến nhất có họ Mallon: Lora, Julian, Elizabeth, Lanny, Ned, Julián. Được Tên đi cùng với Mallon.
Khả năng tương thích Ellen và Mallon là 77%. Được Khả năng tương thích Ellen và Mallon.