Natālija ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Natālija ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Natālija nguồn gốc của tên. Latvian form of Natalia (see Natalie). Được Natālija nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Natālija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nat, Nata, Natália, Natálie, Natacha, Natalee, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natille, Natisha, Tasha. Được Natālija bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natālija: Breznik, Nadezdina, Horvat. Được Danh sách họ với tên Natālija.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Tran, Rhys, Jeanett, Cherise, Paul. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Natālija và Bevan là 77%. Được Khả năng tương thích Natālija và Bevan.