Natālija định nghĩa tên đầu tiên |
|
Natālija tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Natālija. |
|
Xác định Natālija |
|
Latvian form of Natalia (see Natalie). | |
|
Natālija là một cô gái tên? |
Vâng, tên Natālija có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Natālija ở đâu? |
Tên Natālija phổ biến nhất ở Latvian. |
Tên tương tự của tên Natālija |
||
|
Tên được phát âm giống như Natālija |
||
|