Michi ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Michi ý nghĩa của tên.
Oh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Oh ý nghĩa của họ.
Michi nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Michael hoặc là Michaela. Được Michi nguồn gốc của tên.
Họ Oh phổ biến nhất trong Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Nam Triều Tiên, Nước Thái Lan. Được Oh họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Michi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Makayla, Mckayla, Meical, Mica, Micaela, Michaël, Michael, Michaela, Michail, Michał, Michala, Michalina, Michalis, Michal, Michayla, Micheal, Micheil, Michel, Michela, Michèle, Michele, Michelina, Michelle, Michiel, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguela, Miguelito, Miha, Mihael, Mihaela, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihaila, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaela, Mikaere, Mikail, Mikala, Mikayla, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhaila, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkeline, Mikki, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhaila, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Michi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Michi: Hasegawa, Yamasaki, Low. Được Danh sách họ với tên Michi.
Các tên phổ biến nhất có họ Oh: Scott, Charmaine, Serin, Odis, Elias, Éliás, Elías. Được Tên đi cùng với Oh.
Khả năng tương thích Michi và Oh là 80%. Được Khả năng tương thích Michi và Oh.