Michael ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý. Được Michael ý nghĩa của tên.
Oh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Oh ý nghĩa của họ.
Michael nguồn gốc của tên. From the Hebrew name מִיכָאֵל (Mikha'el) meaning "who is like God?" Được Michael nguồn gốc của tên.
Michael tên diminutives: Michel, Michi, Mick, Mickey, Micky, Mike, Mikey. Được Biệt hiệu cho Michael.
Họ Oh phổ biến nhất trong Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Nam Triều Tiên, Nước Thái Lan. Được Oh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Michael: MIE-kəl (bằng tiếng Anh), MI-khah-el (bằng tiếng Đức), MEE-kah-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Michael.
Tên đồng nghĩa của Michael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meical, Michaël, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheil, Michel, Michele, Miĉjo, Mickaël, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikha'el, Mikha'il, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Michael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Michael: Brown, Jackson, Romell, Archibeque, Mike. Được Danh sách họ với tên Michael.
Các tên phổ biến nhất có họ Oh: Williams, Wenjie, Michael, Scott, Charmaine, Michaël. Được Tên đi cùng với Oh.
Khả năng tương thích Michael và Oh là 76%. Được Khả năng tương thích Michael và Oh.