Melissa ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Melissa ý nghĩa của tên.
Chávez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Chávez ý nghĩa của họ.
Melissa nguồn gốc của tên. Means "bee" in Greek. This was the name of a nymph that cared for young Zeus in Greek mythology. It is also the name of the fairy who helps Rogero escape from the witch Alcina in Ludovico Ariosto's poem 'Orlando Furioso' (1516) Được Melissa nguồn gốc của tên.
Chávez nguồn gốc. Biến thể của Chaves. A famous bearer was the labour leader César Chávez (1927-1993). Được Chávez nguồn gốc.
Melissa tên diminutives: Lissa, Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy, Missie, Missy. Được Biệt hiệu cho Melissa.
Họ Chávez phổ biến nhất trong Bolivia, Ecuador, Mexico, Peru, Philippines. Được Chávez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melissa: mə-LIS-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Melissa.
Tên đồng nghĩa của Melissa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélissa, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melitta. Được Melissa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melissa: Fernandez, Hidrobo, Abend, Richard, Machulski, Fernández. Được Danh sách họ với tên Melissa.
Các tên phổ biến nhất có họ Chávez: Canela, Alicia, Karla, Diana, Rheya, Alícia, Diána, Diāna. Được Tên đi cùng với Chávez.
Khả năng tương thích Melissa và Chávez là 84%. Được Khả năng tương thích Melissa và Chávez.