Melantha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Melantha ý nghĩa của tên.
Chávez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Chávez ý nghĩa của họ.
Melantha nguồn gốc của tên. Probably a combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the suffix antha (from Greek ανθος (anthos) "flower") Được Melantha nguồn gốc của tên.
Chávez nguồn gốc. Biến thể của Chaves. A famous bearer was the labour leader César Chávez (1927-1993). Được Chávez nguồn gốc.
Melantha tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melantha.
Họ Chávez phổ biến nhất trong Bolivia, Ecuador, Mexico, Peru, Philippines. Được Chávez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melantha: mə-LAN-thə. Cách phát âm Melantha.
Tên đồng nghĩa của Melantha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melantha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chávez: Canela, Bianca, Ricardo, Alicia, Karla, Alícia. Được Tên đi cùng với Chávez.
Khả năng tương thích Melantha và Chávez là 73%. Được Khả năng tương thích Melantha và Chávez.