Meine ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Meine ý nghĩa của tên.
Meine nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng ngắn của tên Germanic bắt đầu bằng phần tử magan meaning "strength". Được Meine nguồn gốc của tên.
Meine tên diminutives: Menno, Minke. Được Biệt hiệu cho Meine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meine: MIE-nə (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meine.
Tên đồng nghĩa của Meine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Manfred, Manfredo, Meginfrid, Meginhard, Meginrat, Meino, Meinrad. Được Meine bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Barraquias: Katharyn, Alfred, Virgina, Alfréd. Được Tên đi cùng với Barraquias.
Meine Barraquias tên và họ tương tự |
Meine Barraquias Menno Barraquias Minke Barraquias Manfred Barraquias Manfredo Barraquias Meginfrid Barraquias Meginhard Barraquias Meginrat Barraquias Meino Barraquias Meinrad Barraquias |