Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Meine định nghĩa tên đầu tiên

Meine tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Meine.

Xác định Meine

Ban đầu là một dạng ngắn của tên Germanic bắt đầu bằng phần tử magan meaning "strength".

Meine là tên cậu bé?

Có, tên Meine có giới tính nam.

Các dạng nữ tính của tên Meine

Tên Meine có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Meine:

Tên đầu tiên Meine ở đâu?

Tên Meine phổ biến nhất ở Frisian, Hà Lan, Tiếng Đức.

Meine tên biến thể

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Meine

Meine ý nghĩa của tên

Meine nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Meine.

 

Meine nguồn gốc của một cái tên

Tên Meine đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Meine.

 

Meine định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Meine.

 

Biệt hiệu cho Meine

Meine tên quy mô nhỏ. Biệt hiệu cho tên Meine.

 

Meine bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Meine tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Meine

Bạn phát âm ra sao Meine như thế nào? Cách phát âm khác nhau Meine. Phát âm của Meine

 

Meine tương thích với họ

Meine thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Meine tương thích với các tên khác

Meine thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.