Lucie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Lucie ý nghĩa của tên.
Lucie nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Pháp và tiếng Séc Lucia. Được Lucie nguồn gốc của tên.
Lucie tên diminutives: Lucette, Lucille. Được Biệt hiệu cho Lucie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucie: luy-SEE (ở Pháp), luw-TSI-e (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Lucie.
Tên đồng nghĩa của Lucie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucetta, Lucia, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucilla, Lucille, Lucinda, Lucja, Lucy, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucie: Bohren, Baines, Arciba, Taper, Johnsln. Được Danh sách họ với tên Lucie.
Các tên phổ biến nhất có họ Schubach: Sunni, Rosaline, Andree, Francis, Lucie, Andrée. Được Tên đi cùng với Schubach.