Lucetta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý. Được Lucetta ý nghĩa của tên.
Lucetta nguồn gốc của tên. Nhỏ Lucia. Shakespeare used this name for a character in his play 'The Two Gentlemen of Verona' (1594). Được Lucetta nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lucetta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucette, Lucia, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucilla, Lucille, Lucinda, Lucinde, Lucja, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucetta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Schubach: Sunni, Rosaline, Andree, Francis, Lucie, Andrée. Được Tên đi cùng với Schubach.