Lakshmi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lakshmi ý nghĩa của tên.
Lakshmi nguồn gốc của tên. Means "sign, mark" in Sanskrit. This is the name of the Hindu goddess of prosperity, good luck, and beauty. She is the wife of Vishnu and her symbol is the lotus flower, with which she is often depicted. Được Lakshmi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lakshmi: LUKSH-mee (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Lakshmi.
Tên đồng nghĩa của Lakshmi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Laxmi. Được Lakshmi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lakshmi: Lakshmi, Nair, Priya, Menon, Lal. Được Danh sách họ với tên Lakshmi.
Các tên phổ biến nhất có họ Gunabaala: Subatra, Lakshmi, Anjusri. Được Tên đi cùng với Gunabaala.
Lakshmi Gunabaala tên và họ tương tự |
Lakshmi Gunabaala Laxmi Gunabaala |